Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
150 bài luyện thi môn đọc hiểu trình độ B : Tài liệu luyện thi Chứng chỉ quốc gia tiếng Anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
420.76 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
210 bài tập ngữ pháp và đọc hiểu điền từ môn Tiếng Anh : Luyện thi tú tài, Cao đẳng, Đại học /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
66 bài đọc hiểu môn tiếng Anh : Luyện thi tú tài cao đằng - đại học /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.4 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
70 Đề đọc hiểu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : Reading Comprehension /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428.076 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
70 Đề đọc hiểu luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh : Reading Comprehension /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428.076 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
70 Đề đọc hiểu luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh : Reading Comprehension /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428.076 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : 45 bài trình độ A, 45 bài trình độ B, 45 bài trình độ C /
Năm XB:
2000 | NXB: Thế giới Publisher
Số gọi:
428.4 XUB
|
Tác giả:
Xuân Bá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : Luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh Trình dộ A B C /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Gồm 150 bài reading comprehension: 50 bài cấp độ A, 50 bài cấp độ B, 50 bài cấp độ C.
|
Bản giấy
|
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : Trình độ A,B,C /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.4 NT-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thái Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bí quyết đọc tiếng Anh : A good guide to English pronunciation /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 LE-C
|
Tác giả:
Lê Hồng Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cassell's foundation skill series : Luyện kỹ năng đọc tiếng anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 GRE
|
Tác giả:
Simon Greenall; Diana Pye; Nguyễn Văn Phước chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cassell's foundation skill series : Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 GRE
|
Tác giả:
Simon Greenall; Diana Pye; Nguyễn Văn Phước chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|