Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 7 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
对外汉语听说教学十四讲
Năm XB: 2009 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
杨惠元
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
对外汉语教学 : 示范教案 /
Năm XB: 2013 | NXB: 北京师范大学出版集团
Số gọi: 495.1 ZH-S
Tác giả:
张和生,马燕华
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
卢福波,韩志刚,刘岩,彭飞,顾倩
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
对外汉语教学语法释疑201例
Năm XB: 2014 | NXB: 商务印书馆出版
Số gọi: 495
Tác giả:
彭小川,李守纪,王红
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
对外汉语综合课 : 优秀教案及 /
Năm XB: 2014 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495
Tác giả:
崔希亮,杨惠元
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
对外汉语词汇及词汇教学研究
Năm XB: 2012 | NXB: 商务印书馆出版
Số gọi: 495
Tác giả:
孙德金,赵金铭
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
赵菁, 孙欣欣, 梁彦敏,
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
对外汉语听说教学十四讲
Tác giả: 杨惠元
Năm XB: 2009 | NXB: 北京大学出版社
对外汉语教学 : 示范教案 /
Tác giả: 张和生,马燕华
Năm XB: 2013 | NXB: 北京师范大学出版集团
对外汉语教学实用语法 : 练习参考答案及要解 /
Tác giả: 卢福波,韩志刚,刘岩,彭飞,顾倩
Năm XB: 2012 | NXB: 北京语言大学出版社
对外汉语教学语法释疑201例
Tác giả: 彭小川,李守纪,王红
Năm XB: 2014 | NXB: 商务印书馆出版
对外汉语综合课 : 优秀教案及 /
Tác giả: 崔希亮,杨惠元
Năm XB: 2014 | NXB: 北京语言大学出版社
对外汉语词汇及词汇教学研究
Tác giả: 孙德金,赵金铭
Năm XB: 2012 | NXB: 商务印书馆出版
汉语听说教程 Quyển thượng : 学习参考 /
Tác giả: 赵菁, 孙欣欣, 梁彦敏,
Năm XB: 2000 | NXB: 北京语言文化大学,
×