Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 4 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
口译理论与教学 : 口译研究卷 /
Năm XB: 2005 | NXB: 中国对外翻译,
Số gọi: 059 LU-B
Tác giả:
刘和平
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
口译理论与教学 : 口译研究卷 /
Năm XB: 2005 | NXB: 中国对外翻译出版公司,
Số gọi: 495 LU-P
Tác giả:
刘和平(编著)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
对外汉语教学 : 示范教案 /
Năm XB: 2013 | NXB: 北京师范大学出版集团
Số gọi: 495.1 ZH-S
Tác giả:
张和生,马燕华
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
对外汉语词汇及词汇教学研究
Năm XB: 2012 | NXB: 商务印书馆出版
Số gọi: 495
Tác giả:
孙德金,赵金铭
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
口译理论与教学 : 口译研究卷 /
Tác giả: 刘和平
Năm XB: 2005 | NXB: 中国对外翻译,
口译理论与教学 : 口译研究卷 /
Tác giả: 刘和平(编著)
Năm XB: 2005 | NXB: 中国对外翻译出版公司,
对外汉语教学 : 示范教案 /
Tác giả: 张和生,马燕华
Năm XB: 2013 | NXB: 北京师范大学出版集团
对外汉语词汇及词汇教学研究
Tác giả: 孙德金,赵金铭
Năm XB: 2012 | NXB: 商务印书馆出版
×