Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trevor Linsley, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tố Nguyên, Phạm Vũ Lửa Hạ (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hewings, Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Indu Ravi, Mamta Baunthiyal, Jyoti Saxena |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Advanced Listening Comprehension : Developing Aural and Note - taking Skills /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 PA-D
|
Tác giả:
Patricia Dunkel; Frank Pialorsi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ying Lu, Ji-Qian Fang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Advanced Practice for the TOEFL : Test of English as a foreign language /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MI-M
|
Tác giả:
Michael A. Pyle, M.A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An intergrated language theories course book : For advanced learners of English
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
410 ANI
|
Tác giả:
Faculty of English |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge certificate in advanced English 1
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge certificate in advanced English 2
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge certificate in advanced English 4
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đặc điểm công nghệ 4G và quá trình hướng đến công nghệ LTE - Advanced
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Huy Hoàng; PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|