Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 9 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Architecture and Engineering 1990-2000
Năm XB: 2008 | NXB: Birkhauser
Số gọi: 720.92 PH-S
Tác giả:
Philippe Samyn; Marc Dubois
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Ian East
Bao gồm: From software to hardware...
Bản giấy
Tác giả:
Harris, Sarah L; Harris, David Money.
Digital Design and Computer Architecture: ARM Edition covers the fundamentals of digital logic design and reinforces logic concepts through the...
Bản giấy
Tác giả:
James Martin
Gồm: Document content architecture, Architectures for object interchange...
Bản giấy
Kiến Trúc Pháp ở Hà Nội
Năm XB: 2019 | NXB: Thế giới
Số gọi: 720.959731 BO-L
Tác giả:
Lady Borton
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Quang Hùng, Kỹ sư Tống Phước Hằng
Các thuật ngữ thường gặp trong kiến trúc xây dựng và đọc hiểu tiếng Anh kiến trúc xây dựng
Bản giấy
Tác giả:
James D.McCabe
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Igor Aleksander
Nội dung gồm: The classical perspective, The logical perspective...
Bản giấy
Tác giả:
Georges Binder
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Architecture and Engineering 1990-2000
Tác giả: Philippe Samyn; Marc Dubois
Năm XB: 2008 | NXB: Birkhauser
Computer Architecture and Organization
Tác giả: Ian East
Năm XB: 1990 | NXB: Pitman,
Tóm tắt: Bao gồm: From software to hardware...
Digital design and computer architecture
Tác giả: Harris, Sarah L; Harris, David Money.
Năm XB: 2016 | NXB: Elsevier Inc,
Tóm tắt: Digital Design and Computer Architecture: ARM Edition covers the fundamentals of digital logic...
IBM Office Systems : Architectures and Implementations /
Tác giả: James Martin
Năm XB: 1990 | NXB: Prentice Hall
Tóm tắt: Gồm: Document content architecture, Architectures for object interchange...
Kiến Trúc Pháp ở Hà Nội
Tác giả: Lady Borton
Năm XB: 2019 | NXB: Thế giới
Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựng : Basic English for Artchitecture and Construction /
Tác giả: Quang Hùng, Kỹ sư Tống Phước Hằng
Năm XB: 2005 | NXB: Nxb Giao Thông Vận Tải
Tóm tắt: Các thuật ngữ thường gặp trong kiến trúc xây dựng và đọc hiểu tiếng Anh kiến trúc xây dựng
Neural Computing Architectures : The design of brain-like machines /
Tác giả: Igor Aleksander
Năm XB: 1989 | NXB: North oxford academic
Tóm tắt: Nội dung gồm: The classical perspective, The logical perspective...
Tall buildings of Asia & Australia
Tác giả: Georges Binder
Năm XB: 2001 | NXB: The images publishing group...
×