Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler
Năm XB:
2007 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.3076 DA-P
|
Tác giả:
PGS.TS. Đặng Thành Phu |
Cuốn sách này được xắp xếp theo hai phần:Phần 1 các bài tập phần số học nội dung pchính của phần 1 là giải một số bài tập số học thường gặp.Phần 2...
|
Bản giấy
|
|
Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler
Năm XB:
2007 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
005.133 DA-P
|
Tác giả:
PGS.TS. Đặng Thành Phu |
Cuốn sách này được xắp xếp theo hai phần:Phần 1 các bài tập phần số học nội dung pchính của phần 1 là giải một số bài tập số học thường gặp.Phần 2...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM- PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. Tập 1/
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.265 TIS
|
Tác giả:
Michael Tischer. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Xuân Tiến |
Những kiến thức về kiến trúc hệ vi xử lí và lập trình Assembly cho hệ vi xử lí như: bộ vi xử lí 16 bit 80286 intel, thiết kế hệ vi xử lí chuyên...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Thành Phu |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Turbo Assembler & Ứng dụng
|
Bản giấy
|