Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on basic english noun phrase in comparision with vietnamese equivalent : Ngiền cứu danh ngữ tiếng anh cơ bản trong tiếng anh soo sánh với tiếng việt tương đương /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hien, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic english grammar in use : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495 BAS
|
Tác giả:
The Windy biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phan Văn Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Basic grammar : Self-study edition with answer / Helping learners with real English /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 WI-D
|
Tác giả:
Dave Willis, Jon Wright, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic grammar in use : self-study reference and practice for students of English /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy, William R. Smalzer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jack C.Richard |
The third book of three-level series which provides a comprehensive course in listening skills in American English. This book is intended for...
|
Bản giấy
|
||
Basic vocabulary in use : Self-study reference and practice for students of North American English /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 MC-M
|
Tác giả:
Michael McCarthy, Felicity O'Dell, Ellen Shaw. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John Hopkins |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Business Basics : Student's Book & Workbook /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb. Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 GRA
|
Tác giả:
David Grant; Robert McLarty |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business Basics : Student's Book & Workbook /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Đà Nẵng,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 GRA
|
Tác giả:
David Grant; Robert McLarty |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp cho người lập trình chuyên nghiệp Visual Basic 4 : Tự học tin học T.1 /
Năm XB:
1997 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.11 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến chủ biên |
Các giải pháp cho người lập trình chuyên nghiệp visual basic 4
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM- PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. Tập 1/
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.265 TIS
|
Tác giả:
Michael Tischer. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|