Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on basic english noun phrase in comparision with vietnamese equivalent : Ngiền cứu danh ngữ tiếng anh cơ bản trong tiếng anh soo sánh với tiếng việt tương đương /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hien, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic english grammar in use : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495 BAS
|
Tác giả:
The Windy biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 NGU
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền (chủ biên), The Windy biên soạn, Hiệu đính: Mỹ Hương, Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 NGU
|
Tác giả:
The Windy biên soạn, Hiệu đính: Mỹ Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 NGU
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền (chủ biên), The Windy biên soạn, Hiệu đính: Mỹ Hương, Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng anh cơ bản : Phiên bản mới nhất-New edition /
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495 BAS
|
Tác giả:
Mỹ Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh cơ bản Tập II : Basic English II - EFL 102 /
Năm XB:
2001 | NXB: Công an nhân dân
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 TIE
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở Hà Nội. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|