Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
"Tổng hợp, nghiên cứu cấu trúc và hoạt tính sinh học của 4N-Methyl Thiosemicacbazon Furandehit và phức chất đồng(II) của chúng"
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Thị Hồng, GVHD: TS. Nguyễn Thị Phương Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các bài nghiên cứu lý luận phê bình dịch thuật kiến trúc T.3
Năm XB:
2005 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
720 ĐA-H
|
Tác giả:
Đặng Thái Hoàng. |
Các bài nghiên cứu, lý luận về lý thuyết và các hình thức kiến trúc như: ký hiệu học kiến trúc, kiến trúc hiện đại mới, chủ nghĩa hậu hiện đại...
|
Bản giấy
|
|
Các cấu trúc dữ liệu hỗ trợ tìm kiếm nhanh
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hồng Hạnh, ThS. Nguyễn Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc - Lập trình - Ghép nối và ứng dụng vi điều khiển Tập 1, Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
629.859 NG-G
|
Tác giả:
TS.Nguyễn Mạnh Giang. |
Trình bày cấu trúc và hoạt động của vi điều khiển 8051/8052, lập trình hợp ngữ cho vi điều khiển họ MCS-51 với PINNACLE, nhóm lệnh điều khiển...
|
Bản điện tử
|
|
Cấu trúc - Lập trình - Ghép nối và ứng dụng vi điều khiển Tập 2, Ghép nối và ứng dụng VĐK 8051/8052
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-G
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Mạnh Giang. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc Anh văn và cách sử dụng : Luyện thi C/C Quốc gia A, B, C và thi vào các trường Đại học khoa ngoại ngữ /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Quý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc Câu Tiếng Anh : A Communicative Course Using Story Squares /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 SH-T
|
Tác giả:
Sheehan Thomas, Nguyễn Thành yến ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Quang Trường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Huyền Nga |
Phân tích mấy vấn đề nghiên cứu cấu trúc dân ca, khái niệm và tiêu chí phân tích, đời sống xã hội, lời ca trong mối quan hệ qua lại với cấu trúc...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trương, Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cấu trúc dữ liệu phân tích thuật toán và phát triển phần mềm
Năm XB:
2008 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
005.7 HO-T
|
Tác giả:
Hồ Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.7 DO-L
|
Tác giả:
Đỗ Xuân Lôi |
Giới thiệu chung về cấu trúc dữ liệu và giải thuật; thiết kế và phân tích giải thuật, giải thuật đệ quy, cấu trúc mảng, đồ thị và cấu trúc phi...
|
Bản giấy
|