Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
CAE Practice tests : Five tests for the Cambridge certificate in advanced English / with answers /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428.076 HA-M
|
Tác giả:
Mark Harrison, Rosalie Kerr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Louise Hashemi, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Patricia Aspinall. Louise Hashemi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Gia công khuôn với Pro Engineer và Rapidform Xor
Năm XB:
2013 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
670.285 TR-T
|
Tác giả:
TrươnTrương Minh Trí, Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập, tuyển chọn chủng nấm có hoạt tính kháng vi sinh vật kiểm định, gây độc tế bào và hoạt tính chống oxy hóa nội sinh tren cây họ thông Pinaceae
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DU-T
|
Tác giả:
Dương Thị Thanh Thúy, GVHD; Lê Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Patricia Aspinall; Louise Hashemi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Louise Hashemi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Patricia Aspinall; Louise Hashemi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|