Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study of passive contructions in english and their vietnamese equivalents : Nghiên cưuú cấu trúc bị động trong tiếng anh và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-C
|
Tác giả:
Nguyen Thi Chuyen, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An introduction to chemical engineering kinetics & reactor design
Năm XB:
1977 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
660.283 HI-C
|
Tác giả:
Hill, Charles G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Causative construction in english and vietnamese : Cấu trúc gây khiến trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Pham Thi Nhan, GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dome builder's handbook no. 2 : With a directory of manufacturers /
Năm XB:
1978 | NXB: Running Press
Số gọi:
690 YA-W
|
Tác giả:
Yarnall, William |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English classifier constrctions and reference to VietNamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyen Huyen My; GVHD: Pham Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Language test construction and evaluation
Năm XB:
1995 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
418 AL-J
|
Tác giả:
J. Charles Alderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quality assurance in construction. : Institution of civil engineers. Proceedings of the conference quality assurance for the chief excutive, organized by the institution of civil engineers and held in London on 14 February 1989
Năm XB:
1990 | NXB: Thomas Telford
Từ khóa:
Số gọi:
624.0685 QU-A
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Stylistic devices in English film titles containing the words “heart” and “soul” with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 QU-P
|
Tác giả:
Quach Thi Phuong; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
The theoretical frameworks are stylistic devices, syntax and translation. This study mainly focuses on finding out lexical and syntactical...
|
Bản giấy
|
|
Subcellular Proteomics : From Cell Deconstruction to System Reconstruction /
Năm XB:
2007 | NXB: Springer
Số gọi:
660.6 ER-B
|
Tác giả:
Eric Bertrand |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teardowns : Learn How electronics work by taking them apart /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.381 BR-Y
|
Tác giả:
Bergeron, Bryan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|