Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A guide to everyday economic statistics
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
330.021 GA-R
|
Tác giả:
Clayton, Gary E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Everyday English conversation: Difficulties faced by the first-year English majors at Faculty of English - Hanoi Open University
Năm XB:
2014 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Lan Hương; GVHD: Lý Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Solving everyday problems with the scientific method : thinking like a scientist /
Năm XB:
2009 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
501 MA-D
|
Tác giả:
Don K. Mak, Angela T. Mak, Anthony B. Mak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Understanding Spoken English : a focus on everyday language in context /
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng Hợp Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BO-S
|
Tác giả:
Boyer Susan, Nguyễn Thành Yến ( Giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|