Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A course in language teaching : Practice and theory /
Năm XB:
1996 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 UR-P
|
Tác giả:
Penny Ur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on how English speakers and the Vietnamese refuse offers
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu Hiền; Le Thi Anh Tuyet M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cách hoạch định và thực thi chiến lược : 24 bước để thành công bất cứ chiến lược nào của công ty /
Năm XB:
2005 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
658 ST-W
|
Tác giả:
Wallace Stettinus; D.Robley Wood... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình nội bộ thiết kế nội thất cửa hàng, showroom : Lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2023 | NXB: Tài chính,
Từ khóa:
Số gọi:
729 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Lan Hương; |
Giáo trình nội bộ Thiết kế nội thất cửa hàng, showroom giới thiệu một
cách đầy đủ cách thiết kế không gian nội thất cửa hàng, showroom. Hướng dẫn...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình thiết kế nội thất cửa hàng, showroom : Lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
729 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Lan Hương; ThS Nguyễn Thị Bích Liễu |
Giáo trình nội bộ Thiết kế nội thất cửa hàng, showroom giới thiệu một
cách đầy đủ cách thiết kế không gian nội thất cửa hàng, showroom. Hướng dẫn...
|
Bản điện tử
|
|
Higher ambition: how great leaders create economic and social value
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard Busines Review Press
Số gọi:
658.4092 BE-M
|
Tác giả:
Michael Beer/ Flemming Norrgren and Coauthors |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ronald Wardhaugh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
How software works : Author of the National Bestseller PC/Computing How Computers Work/Illustrated by Pamela Drury Wattenmaker /
Năm XB:
1993 | NXB: Ziff-Davis Press
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 WH-R
|
Tác giả:
Ron White |
Nội dung bao gồm 8 phần: phần cứng và phần mềm làm việc với nhau như thế nào; ngôn ngữ làm việc; làm việc với phần mềm bảng tính; làm việc với cơ...
|
Bản giấy
|
|
How to build up confidence in speaking English for second-year student in Faculty of English in Hanoi Open University
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thành Thái; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
how to communicate effectively with foreign colleagues
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 MA-P
|
Tác giả:
Phạm Thị Mai Anh, M.A Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
J. L. Austin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
How to improve listening skills or the second-year students at Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Thanh; GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|