Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
ISDN : Concepts, Facilities, and Services /
Năm XB:
1996 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 KE-G
|
Tác giả:
Gary C. Kesler, Peter V. Southwick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ISDN for dummies : A reference for the Res for us /
Năm XB:
1995 | NXB: IDG BOOKS
Số gọi:
621.38 AN-D
|
Tác giả:
David Angell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ISDN The integrated sevices digital network : Concept methods systems
Năm XB:
1992 | NXB: Springer Verlag Berlin
Từ khóa:
Số gọi:
BO-P
|
Tác giả:
Bocker, Peter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Công Khởi |
Giới thiệu khái niệm về ISDN, cấu trúc và chức năng cơ bản ISDN. Kế hoạch đánh số và các công nghệ được sử dụng trong ISDN. Các dịch vụ ISDN và các...
|
Bản giấy
|
||
Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Thanh |
Trình bày các vấn đề có liên quan tới lí thuyết ATM như đặc điểm chung, các dịch vụ, các tính toán để thiết lập các tham số ATM, các giao thức ở...
|
Bản giấy
|