Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Life lines : Elementary : Student book ; Có từ vựng và cấu trúc /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa giới thiệu và chú giải |
Giáo trình tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài có 5 phần: Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc và viết, kĩ năng nghe và nói,...
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Elementary : Student's book - Work book /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson |
Giáo trình tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài có 5 phần: Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc và viết, kĩ năng nghe và nói,...
|
Bản giấy
|
|
Luyện thi TOEIC 750 Listening : 5 tiếng mỗi ngày đạt ngay 750 điểm
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa học xã hội; Công ty Sách Alpha,
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 JO-S
|
Tác giả:
Jo Gang Soo b.s. ; Vũ Ngọc Ánh dịch |
Cung cấp cho người học những kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt phần thi nghe TOEIC
|
Bản giấy
|
|
Luyện thi TOEIC 850 Listening : 5 tiếng mỗi ngày đạt ngay 850 điểm
Năm XB:
2017 | NXB: Khoa học xã hội; Công ty Sách Alpha,
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 JO-S
|
Tác giả:
Jo Gang Soo b.s. ; Ngọc Huyền dịch |
Cung cấp cho người học những kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt phần thi nghe TOEIC
|
Bản giấy
|
|
Mindful listening : Emotional Intelligence
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
153.68 MIN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|