Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Sam Mc Carter ; Nguyễn Thành Yến chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A student handbook for writing in biology
Năm XB:
2009 | NXB: W.H. Freeman
Từ khóa:
Số gọi:
808.06657 KN-K
|
Tác giả:
Karin Knisely |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
How to master skills for the TOEFL IBT writing : Basic /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 PUT
|
Tác giả:
Michael A. Putlack, Denise McCornack ; Lê Huy Lâm dịch và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn viết đoạn văn tiếng Anh :dùng cho sinh viên tiếng Anh Hệ từ xa : Lưu hành nội bộ : =A guide for paragraph development in English :For distance student of English /
Năm XB:
1998 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.81071 PH-Q
|
Tác giả:
Phan Văn Quế, Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn viết đoạn văn tiếng Anh = A guide for paragraph development in English. : Dùng cho sinh viên tiếng Anh Hệ từ xa /
Năm XB:
1998 | NXB: Viện Đại học Mở ; Tủ sách đào tạo Đại học Từ xa,
Từ khóa:
Số gọi:
428.81071 PH-Q
|
Tác giả:
Phan Văn Quế ; Nguyễn Văn Cơ |
Tài liệu biên dịch từ cuốn "Paragraph development của Martin de Armaudet - Mary Ellen Barrett" làm tài liệu cho học viên tiếng Anh, đặc biệt là học...
|
Bản giấy
|
|
Kỹ năng viết văn : Improve your writing /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Đồng Nai,
Từ khóa:
Số gọi:
808.0427 PHI
|
Tác giả:
N. Phillip; Nguyễn Sanh Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Elementary : Student book ; Có từ vựng và cấu trúc /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa giới thiệu và chú giải |
Giáo trình tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài có 5 phần: Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc và viết, kĩ năng nghe và nói,...
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Elementary : Student's book - Work book /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson |
Giáo trình tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài có 5 phần: Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc và viết, kĩ năng nghe và nói,...
|
Bản giấy
|
|
The best model examination essays : Tuyển tập các bài luận Tiếng Anh trong các kỳ thi.
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
808.0427 BES
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thư tín tiếng Anh : Luyện tiếng Anh qua kỹ năng viết thư
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 HU-L
|
Tác giả:
Huy Liêm |
Hướng dẫn cách viết các bức thư bằng tiếng Anh về các chủ đề khác nhau như: thư tuyển dung, thư tín thương mại, thư phàn nàn và du lịch...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Anh Thơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Using rubrics to improve student writing, grade 5
Năm XB:
2009 | NXB: International Reading Association
Từ khóa:
Số gọi:
372.623044 HA-S
|
Tác giả:
Sally Hampton, Sandra Murphy, Margaret Lowry |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|