Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cách đánh dấu trọng âm và phát âm đúng tiếng Anh
Năm XB:
2012 | NXB: Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
421 TR-T
|
Tác giả:
Trần Mạnh Tường |
Những kĩ năng căn bản để phát âm và nói tiếng Anh chuẩn, cách phát âm nguyên âm đơn, nguyên âm đôi và phụ âm
|
Bản giấy
|
|
Focusing on IELTS listening and speaking skills
Năm XB:
2008 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 OS-K
|
Tác giả:
Kerry O'Sullivan, Steven Thurlow; giới thiệu: Nguyễn Văn Nam. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp nâng cao chất lượng dạy và học kỹ năng nói Tiếng Anh cho sinh viên không chuyên năm thứ nhất Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số MHN 2019-27 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nam Chi; Nguyễn Thị Kim Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hoàn thiện kỹ năng phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.1 QU-N
|
Tác giả:
Quỳnh Như (Chủ biên) |
Hướng dẫn cách phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh, có bài tập thực hành kèm theo
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gerald Kelly |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
IELTS Speaking : Preparation and practice /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 CA-C
|
Tác giả:
Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Pre-Intermediate Student's book - Work book /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
420 HU-T
|
Tác giả:
Tom Hutchinson, Dịch và giới thiệu: Hồng Đức |
Giáo trình tiếng Anh trình độ trung cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài 7 phần: ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc, nghe nói, phát âm, kỹ năng...
|
Bản giấy
|
|
Listen in : Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh - Tập 3 /
Năm XB:
2014 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 LUY
|
Tác giả:
David Nunan; Minh Thu giới thiệu |
Gồm 20 bài nói chuyện kỹ năng nghe, nói và phát âm từ trình độ sơ cấp đến năng cao.
|
Bản giấy
|
|
Luyện kỹ năng nói theo chủ đề : Trình độ trung cấp /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 AL-L
|
Tác giả:
L.G Alexander, Monica C. Vincent, John Chapman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Rèn luyện kỹ năng nghe nói và phương pháp truyền đạt.
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai
Số gọi:
428.34 BO-R
|
Tác giả:
Robert Bolton; biên dịch: Duy Thịnh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Speak up : Conversation for cross cultural communication /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 KU-B
|
Tác giả:
Bev Kusuya, Naoko Ozeki, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|