Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Become the real deal : The proven path to influence and executive presence
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.409 DI-C
|
Tác giả:
Connie Dieken |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép đúc sẵn - Phương pháp thí nghiệm gia tải để đánh giá độ bền, độ cứng và khả năng chống nứt : =Reinforced concrete and prefabricated concrete building products - Loading test method for assessment of strength, rigidity and crack resistance /
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
693.5440218 CÂU
|
Tác giả:
TCVN 9347 : 2012 |
TCVN 9347:2012 bao gồm các quy định về phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ định nghĩa, những quy định chung, lấy mẫu thí nghiệm, thiết bị...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Cao Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vũ Liêm(biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Giải pháp nâng cao khả năng cạnh tranh trong đấu thầu xây lắp tại công ty TNHH Hà Nam
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Hưng, GVHD: Đinh Đăng Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp nâng cao khả năng huy động vốn của ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Hưng, GVHD: Trần Thị Ngọc Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Innovative teams: Unlock creative energy, generate new ideas, brainstorm effectively
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4022 INN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Investigation on Modularity and dynamics in signaling networks : School of Computer Engineering; University of Ulsan /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
006.754 TR-D
|
Tác giả:
Truong Cong Doan; NHDKH Prof. Kwon Yung-Keun |
Luận án tập trung vào nghiên cứu mỗi liên hệ giữa modularity (độ phân rã mô đun) và độ bền vững của mạng (network robustness) trong mạng sinh học...
|
Bản điện tử
|
|
Khảo sát khả năng ứng dụng thông tin vệ tinh trong việc điều hành hoạt động tàu thuyền trên biển
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Long; NHDKH TS Võ Yên Chương |
1. Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu
Với mục đích để hiểu rõ hơn về khả năng ứng dụng thông tin vệ tinh vào các hoạt động liên lạc, điều hành tàu...
|
Bản điện tử
|
|
Làn sóng thứ ba : Kỷ nguyên mới trong ngành kinh doanh theo mạng /
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
658 PO-E
|
Tác giả:
Richard Poe ; Cù Hoàng Đức dịch |
Liệt kê các phẩm chất để xác định tiềm năng cá nhân; Cách xác định một công ty thuộc làn sóng thứ 3 ; Cách kuwaj chọn các kế hoạch kinh doanh..
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp đầu tư nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty TNHH CSC Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Quyết; GVHD: TS. Lê Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp nhằm nâng cao khả năng thu hút khách tại khách sạn Boss- Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Yến; GVHD: Lê Quỳnh Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|