Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Căn nguyên và tình hình kháng kháng sinh của các loài vi khuẩn gây nhiễm trùng vết bỏng phân lập tại bệnh viện Saint Paul-Hà Nội năm 2008
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Thu Hương. GVHD: Phạm Hồng Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ lên men các chất kháng sinh
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học và kỹ thuật,4c2004,
Từ khóa:
Số gọi:
660.62 NG-C
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Văn Cách |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ sản xuất kháng sinh : Giáo trình sau đại học ngành công nghệ sinh học /
Năm XB:
2013 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
PGS. TS. Lê Gia Hy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá tác động của ô nhiễm kim loại nặng đến cấu trúc của khu hệ vi khuẩn trong đất và sự xuất hiện của các vi khuẩn đa kháng kháng sinh ở một số địa điểm thuộc tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trí Thành; NHDKH TS. Phạm Hoàng Nam |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
- Khảo sát mức độ ô nhiễm KLN trong đất ở một số vùng mỏ thuộc tỉnh Thái Nguyên,
miền Bắc Việt Nam
- Đánh giá tác động của ô...
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình Công nghệ kháng sinh : Cao Văn Thu /
Năm XB:
2014 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CA-T
|
Tác giả:
PGS.TS Cao Văn Thu (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ Streptomyces 16.34
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Thủy, GVHD: PGS.TS Cao Văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện chiến lược marketing phát triển sản phẩm thuốc kháng sinh uống Zentocefix và jadox tại công ty TNHH một thành viên Dược phẩm trung ương 1 ( CPC1) giai đoạn 2012- 2020
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 MA-M
|
Tác giả:
Mai Trọng Minh, GVHD: Phan Kim Chiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Kỹ thuật sản xuất dược phẩm. Tập 2, Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp sinh tổng hợp : : Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.Z.09 /
Năm XB:
2007 | NXB: Y học
Từ khóa:
Số gọi:
615 TU-K
|
Tác giả:
B.s.: Từ Minh Koóng (ch.b.), Đàm Thanh Xuân |
Tổng quan về công nghệ sinh học. Giới thiệu về công nghệ sinh học, nguyên liệu, kỹ thuật lên men, kỹ thuật sản xuất enzym, sản xuất protein đơn...
|
Bản giấy
|
|
Lựa chọn điều kiện nuôi cấy thích hợp và tách kháng sinh Spinosad thô từ xạ khuẩn Saccharopolyspora spinosa Y6
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Yên; Th.S Nguyễn Thành Chung; TS Tạ Thị Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu các tính chất sinh hóa và khả năng sinh chất kháng sinh của chủng nấm KS14 phân lập từ cây cổ sâm - Croton tonkinensis gagnep.,
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thu Thủy, GVHD: TS. Lê Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ chủng Streptomtyces 40.16
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Ngọc, GVHD: PGS.TS Cao Văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|