Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cẩm nang kinh doanh Harvard: Giao tiếp thương mại : =Business communication. /
Năm XB:
2006 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
658.5 GIA
|
Tác giả:
Biên dịch: Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. |
Những kinh nghiệm, ý tưởng và khả năng giao tiếp trong kinh doanh giúp nhà lãnh đạo quản lí tốt hơn trong công việc.
|
Bản giấy
|
|
Làm việc với người khó tính : Cẩm nang quản lý hiệu quả /
Năm XB:
2007 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
658 OSB
|
Tác giả:
Christina Osborne; Dương Trí Hiển biên dịch; Nguyễ VĂn Quì hiệu đính |
Hướng dẫn cách nhận biết người khó tính. Đưa ra một số phương pháp hợp tác làm việc và cách xử lý xung đột trong công việc
|
Bản giấy
|
|
Quản lý thời gian =Time management : Cẩm nang kinh doanh, Business essentials. /
Năm XB:
2009 | NXB: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh.,
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 QUA
|
Tác giả:
Bích Nga , Tấn Phước , Phạm Ngọc Sáu biên dịch |
Hướng dẫn các bạn trẻ biết cách quản lý thời gian, cân đối thời gian để có thể lập được kế hoạch cho bản thân.
|
Bản giấy
|
|
Quản lý thời gian =Time management : Cẩm nang kinh doanh, Business essentials. /
Năm XB:
2015 | NXB: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh.,
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 QUA
|
Tác giả:
Bích Nga , Tấn Phước , Phạm Ngọc Sáu biên dịch |
Hướng dẫn các bạn trẻ biết cách quản lý thời gian, cân đối thời gian để có thể lập được kế hoạch cho bản thân.
|
Bản giấy
|
|
The empowered manager : Positive political skill at work /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4095 BL-P
|
Tác giả:
Peter Block |
Gồm 2 phần chính: Chính sách tại nhiệm sở: kích thích tinh thần làm chủ kinh doanh; Những kỹ năng chính trị tích cực trong công việc
|
Bản giấy
|
|
Tư duy chiến lược : = Lý thuyết trò chơi thực hành /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Tri thức
Từ khóa:
Số gọi:
658 DI-A
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên dịch |
Giới thiệu mười câu chuyện chiến lược và phương pháp sử dụng các ví dụ từ kinh doanh, thể thao,... như các phương tiện thể hiện. Đưa ra những cơ sở...
|
Bản giấy
|