Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
95 bài toán và giải pháp gỡ rối Java : Ấn bản cho sinh viên và học sinh /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
005.3 NG-T
|
Tác giả:
KS. Nguyễn Nam Thuận |
Giới thiệu về ngôn ngữ lập trình java: các bài toán về biểu thức: các bài toán liên quan đến ký tự...
|
Bản giấy
|
|
An introduction to object-oriented programming with Java
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill Higher Education,
Từ khóa:
Số gọi:
005.117 WU-T
|
Tác giả:
C. Thomas Wu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Rick Rogers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Android game programming for dummies
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
794.81526 JA-D
|
Tác giả:
Derek James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Assembly x64 in easy steps: Modern coding for MASM, SSE & AVX
Năm XB:
2021 | NXB: In Easy Steps Limited.,
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 MC-M
|
Tác giả:
Mike McGrath |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Ngự |
Tài liệu cung cấp các thông tin về bài tập lập trình cơ sở
|
Bản giấy
|
||
Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự giải
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
005.117 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thủy và những người khác biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
TS, Dương Thăng Long |
Nội dung tài liệu gồm 10 chương bao gồm tổng quan về lập trình, ngôn ngữ lập trình C các cấu trúc lệnh điều khiển, kiểu dữ...
|
Bản giấy
|
||
Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal
Năm XB:
2004 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 DU-T
|
Tác giả:
Dương Việt Thắng chủ biên, Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Thanh Tùng |
Giáo trình gồm 13 chương xắp xếp theo trình tự giảng dạy môn học ngôn ngữ Pascal ở trường Đại học Bách khoa Hà nội.
|
Bản giấy
|
|
Bài tập thực hành lập trình gia công khuôn với Pro/Engineer wildfire (Phiên bản 2.0) : = Thiết kế cơ khí với sự trợ giúp của máy tính. Vẽ và gia công khuôn /
Năm XB:
2005 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Tường Thụy, Phương Hoa (Biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập thực hành môn Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-X
|
Tác giả:
Trịnh Thị Xuân; Mai Thị Thúy Hà, Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Beginning programming with C++ for dummies
Năm XB:
2010 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 DA-S
|
Tác giả:
Stephen R. Davis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|