Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Applications of Cognitive Linguistics 9 : Cognitive Approaches to Pedagogical Grammar. A volume in Honour of René Dirven /
Năm XB:
2008 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
407 DE-S
|
Tác giả:
Sabine De Knop (Editors) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Contemporary Computer-Assisted Language Learning
Năm XB:
2013 | NXB: Bloomsbury Academic,
Từ khóa:
Số gọi:
418.00785 MI-T
|
Tác giả:
Michael Thomas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Brian Tomlinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Discourse and language education : Cambridge Language Teaching Library
NXB: Cambridge University
Từ khóa:
Số gọi:
401.41 HA-E
|
Tác giả:
Evelyn Hatch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English: One languages, diferent cultures
Năm XB:
1999 | NXB: Bidddleass LID. gUILDFORD AN
Số gọi:
428 RO-E & YA-C
|
Tác giả:
Eddie Ronowicz and Colin Yallop |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introducsion to languages and the theory of computation, fourth edition
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
511.35 Ma-S
|
Tác giả:
John C. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Principles of language learning and teaching : A course in second language acquisition
NXB: Pearson Education
Số gọi:
418.0071 BR-D
|
Tác giả:
H. Douglas Brown |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Programming Languages: Principlesand Paradigms : Undergraduate Topics in Computer Science
Năm XB:
2010 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 GA-M
|
Tác giả:
Gabbrielli, Maurizio |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dodd, Tony |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ann Swarbrick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The Routledge handbook of second language acquisition
Năm XB:
2012 | NXB: Routledge handbooks
Số gọi:
401.93 SU-G
|
Tác giả:
Susan M.Gass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|