Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Đắc Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Kim Loan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Life lessons from family vacations : trips that transform /
Năm XB:
2015 | NXB: Taylor Trade Publishing
Số gọi:
790.1 TO-R
|
Tác giả:
Rick Tocquigny, with Carla Tocquigny. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
C. J. Brumfit & R. A. Carter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Literature and language teaching : a guide for teachers and trainers
Năm XB:
1993 | NXB: Cambridge Univeristy Press
Từ khóa:
Số gọi:
372.6 LA-G
|
Tác giả:
Gillian Lazar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Literature: Craft and Voice Tap 1, Fiction
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
800 NI-C
|
Tác giả:
Delbanco, Nicholas. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Kathryn VanSpanckeren |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Stranded shadow island : book 1: Forbidden Passage /
Năm XB:
2014 | NXB: Puffin Books
Từ khóa:
Số gọi:
813 PR-J
|
Tác giả:
Jeff Probst |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of resulting copular verbs in English and their Vietnamese equivalents in a literature work
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Le Phuong Dung; GVHD: Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Teaching with heart : poetry that speaks to the courage to teach /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
811.6 TEA
|
Tác giả:
Sam M. Intrator and Megan Scribner, editors ; foreword by Parker J. Palmer ; introduction by Taylor Mali ; afterword by Sarah Brown Wessling. |
Each and every day teachers show up in their classrooms with a relentless sense of optimism. Despite the complicated challenges of schools, they...
|
Bản giấy
|
|
The compact Bedford introduction to literature
Năm XB:
2009 | NXB: Bedford/St. Martin's
Từ khóa:
Số gọi:
808 MI-M
|
Tác giả:
Meyer, Michael |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature : Volume B: 1820-1865
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor : |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|