Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
353.809597 CAC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn mới nhất về thanh tra, kiểm tra, kiểm toán thi đua - khen thưởng và kỷ luật trong đơn vị hành chính sự nghiệp 2013
Năm XB:
2013 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
342.59706 HUO
|
|
Giới thiệu về Luật Thanh tra, Luật Thi đua, khen thưởng và các văn bản hướng dẫn thực hiện. Trình bày những quy định mới về thanh tra, kiểm tra;...
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn mới nhất về thanh tra, kiểm tra, kiểm toán thi đua - khen thưởng và kỷ luật trong ngành Giáo dục - Đào tạo 2013
Năm XB:
2013 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
344.597 HUO
|
|
Giới thiệu về Luật Thanh tra; Luật Thi đua, khen thưởng và các văn bản hướng dẫn thực hiện. Trình bày quy định mới về thanh tra, kiểm tra, kiểm...
|
Bản giấy
|
|
|
Bao gồm toàn văn luật thi đua, khen thưởng, luật sử đổi, bổ sung một số điều luật thi đua, khen thưởng năm 2003
|
Bản giấy
|
||
Luật thi đua khen thưởng 2003 sửa đổi bổ sung năm 2005,2009,2013
Năm XB:
2017 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
344.597 LUA
|
Tác giả:
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009, 2013
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 và văn bản hướng dẫn thi hành : Sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 LUA
|
|
Trình bày nội dung luật thi đua, khen thưởng năm 2003, luật sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009 gồm 103 điều với các phần qui định chung, tổ chức thi...
|
Bản giấy
|
|
Văn bản mới về thi đua, khen thưởng
Năm XB:
2006 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 VAN
|
|
Giới thiệu luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật thi đua, khen thưởng năm 2005 và một số nghị định, quyết định hướng dẫn thi hành luật này
|
Bản giấy
|