Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Laughter, the best medicine : Tiếng Anh thực hành - Song ngữ Anh Việt /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Hải Phòng - Hai Phong Publishing house,
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Dương |
Gồm 363 mẩu chuyện hài hước, một số lớn phản ánh đời sống thật ở Mỹ, được chọn lọc từ hàng ngàn chuyện khôi hài, là một tập truyện thật sự thú vị...
|
Bản giấy
|
|
Local planning for terror and disaster : from bioterrorism to earthquakes /
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley Blackwell
Từ khóa:
Số gọi:
363.34561 CO-L
|
Tác giả:
Leanard A. Cole, Nancy D. Conell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Medical assisting : administrative and clinical procedures including anatomy and physiology /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
610.7372069 BO-K
|
Tác giả:
Whicker, Leesa | Wyman, Terri D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mosby's dictionary of medicine, nursing & health professions
Năm XB:
2013 | NXB: Elsevier/Mosby,
Từ khóa:
Số gọi:
610.3 MOS
|
Tác giả:
Mosby, Inc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Marie T. O'Toole |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nuclear medicine and PET/CT : technology and techniques technology and techniques /
Năm XB:
2012 | NXB: Elsevier/Mosby
Từ khóa:
Số gọi:
616.07575 CH-P
|
Tác giả:
[edited by] Paul E. Christian, Kristen M. Waterstram-Rich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Eric H. Glendinning, Beverly A. S. Holmstrom ; Trần Phương Hạnh biên dịch và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Traditional Medicine : Y học cổ truyền /
Năm XB:
2008 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
390 LA-B
|
Tác giả:
Lady Borton, Hữu Ngọc |
Culture schoplar Huu Ngoc and American writer Lady borton have brought us the first series of bilinggual handbooks on Vietnamese culture. These...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ramona Kaptyn; Nguyễn Thị Thu Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|