Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
101 Mẫu sơ yếu lý lịch tốt nhất cho người đi xin việc
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
428 NH-H
|
Tác giả:
Như Hà; Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on some possible effective pre - reading activities to improve reading skills for the english sophomores at hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Tran Phuong Linh; GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on some possible effective pre-reading activities to improve reading skills for the english sophomores at hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Phương Linh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties Faced by Sophomores at the Faculty of English, Hanoi Open University When Learning Phrasal Verbs
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in doing English reading comprehension exercises faced by the sophomores at faculty of English, HaNoi Open University
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-L
|
Tác giả:
Do Tieu Linh; GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Investment Made Easy: How to Make More of Your Money
Năm XB:
1994 | NXB: Orion,
Từ khóa:
Số gọi:
658.1 SL-J
|
Tác giả:
Slater, Jim |
There are several good primers which explain the rudiments of investment and the financial jargon. This book, however, takes the reader through...
|
Bản giấy
|
|
Major factors affecting the TOEIC listening skill of the freshman and sophomore at faculty of English, HaNoi Open University
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Huong; GVHD: Vo Thanh Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
More than word Book 1 : Vocabulary for upper intermadiate to advanced students. /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 HA-J
|
Tác giả:
Jeremy Harmer, Richard Rossner, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải). |
Khảo sát các đề tài như quan hệ về nghĩa, các kết hợp từ và văn phong. Trình bày loạt từ trọng tâm theo từng chủ đề thông dụng như trang phục, sức...
|
Bản giấy
|
|
More than word Book 2 : Vocabulary for upper intermadiate to advanced students. /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 HA-J
|
Tác giả:
Jeremy Harmer, Richard Rossner, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải). |
Phát triển từ vựng qua các phàn bài tập rèn luyện kỹ năng sử dụng từ điển, hiểu và nhớ từ mới, sử dụng từ một cách sáng tạo...
|
Bản giấy
|
|
More: population, nature, and what women want
Năm XB:
2008 | NXB: Iland Press
Từ khóa:
Số gọi:
304.62 EN-R
|
Tác giả:
by Robert Engelman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường nguyên liệu tới sự sinh trưởng phát triển và năng suất của chủng nấm ngọc châm (Hypsizigus Marmoreus)
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-B
|
Tác giả:
Trần Bình Biên, GVHD: Nguyễn Hữu Đống |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|