Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
advancing listening comprehension through multimedia for fourth year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Phương Trà; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Learning processing : a beginner's guide to programming images, animation, and interaction /
Năm XB:
2015 | NXB: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 SH-D
|
Tác giả:
Shiffman, Daniel [author.] |
This book teaches you the basic building blocks of programming needed to create cutting-edge graphics applications including interactive art, live...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
J.-R.Ohm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Multimedia communication technology : representation, transmission, and identification of multimedia signals /
Năm XB:
2004 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 OH-J
|
Tác giả:
Jens-Rainer Ohm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phép biến đổi Wavelet trong xử lý nén ảnh và ứng dụng trong các dịch vụ dữ liệu Multimedia
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DA-A
|
Tác giả:
Đặng Hoàng Anh, GVHD: TS.Nguyễn Vĩnh An |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Readings in multimedia computing and networking
Năm XB:
2008 | NXB: Morgan Kaufmann
Số gọi:
005 JE-K
|
Tác giả:
Kevin Jeffay and Hong Jiang Zhang |
Bao gồm: Introductin, Time constraints, ...
|
Bản giấy
|
|
Truyền hình số có nén và Multimedia : Digital Compressed Television And Multimedia /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.388 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Sách |
Nội dung sách giúp bạn đọc tìm hiểu và nghiên cứu về truyền hình số có nén và một số vấn đề có liên quan, giúp ích cho việc...
|
Bản giấy
|
|
Writing for multimedia : Entertainment, Education, Training, Advertising, and the World Wide Web /
Năm XB:
1997 | NXB: Focal Press
Số gọi:
001.625 GAR
|
Tác giả:
Timothy Garrand |
Cuốn sách gồm 4 phần: Multimedia and the Writer; Writing Nonnarrative Informational Multimedia; Writing Narrative Multimedia; Conclusion
|
Bản giấy
|