Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bước đầu nghiên cứu quy trình công nghệ nuôi trồng nấm bò chịu nhiệt (Pleurotus Sapidus)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Quốc Kiên. GVHD: Nguyễn Hữu Đống, Ngô Xuân Nghiễn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu sự sinh trưởng, phát triển và năng suất một số chủng nấm sò nhập nội vào Việt Nam
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền, GVHD: Ngô Xuân Nghiễn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu và xây dựng quy trình nuôi trồng nấm sò đùi gà ( Pleurotus Eryngij) trên nguyên liệu tổng hợp
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Hoàng Minh Thọ, GVHD: Ngyễn Hữu Đống |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá ảnh hưởng của môi trường dinh dưỡng bổ sung tới sự sinh trưởng , phát triển và năng suất của nấm sò đùi gà (pleurotus Eryngij)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Quang Trung. GVHD: Nguyễn Hữu Đống, Ngô Xuân Nghiển |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Xây dựng website giới thiệu và bán hàng thời trang Nam Sơn
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 BU-K
|
Tác giả:
Bùi Văn Khiên, TS.Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và khả năng gây hại trên kính của một số chủng nấm sợi trên kính quang học ở Việt Nam
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TO-P
|
Tác giả:
Tô Lan Phương; GVHD Th.S Ngô Cao Cường; TS. Phí Quyết Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng tổng hợp và tách chiết chitosan từ sinh khối nấm sợi
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Oanh, GVHD: TS. Trịnh Thị Kim vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lựa chọn thành phần môi trường và điều kiện nuôi cấy để tổng hợp chất màu và hoạt chất Monacolin từ nấm sợi Monascus
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trần Trung Dũng. GVHD: Nguyễn Thị Hoài Trâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sự sinh trưởng và phát triển của chủng nấm sò chịu nhiệt F trên cơ chất tổng hợp
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Huy, GVHD: GSTS Nguyễn Hữu Đống, CN Ngô Xuân Chiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất giống nấm sò dạng khô tạo thế chủ động trong quản lý sản xuất
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn, Tiến Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sx giống nấm sò dạng khô tạo thế chủ động trong quản lý sx
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nuôi trồng nấm sò, linh chi quy mô nhỏ và triển vọng phòng trừ bệnh nấm thường gặp nhờ vi sinh vật đối kháng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Việt Hương, GVHD: TS Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|