Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Sharam Hekmat |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Computer Systems : Theory, Technology, and Applications /
Năm XB:
2004 | NXB: Springer-Verlag New York, Inc.,
Số gọi:
005.12 HE-A
|
Tác giả:
Andrew Herbert |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Computer Systems: Theory, Technology, and Applications
Năm XB:
2004 | NXB: Springer-Verlag New York, Inc
Số gọi:
005 HE-A
|
Tác giả:
Andrew Herbert |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Modern Operating Systems : 4th Edition /
Năm XB:
2015 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Số gọi:
005.43 TA-A
|
Tác giả:
Andrew S Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Silberschatz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Operating Systems Design and Implementation : 3rd Edition /
Năm XB:
2006 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Số gọi:
005.43 TA-A
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng ngôn ngữ vrml mô phỏng các thiết bị trong môn học nguyên lý hệ điều hành
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 HO-G
|
Tác giả:
Hoàng Đức Giang; Phạm Văn Hào; GVHD: ThS Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|