Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
David Crystal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Peter Roach |
Trình bày các kiến thức cơ bản về: sự tạo âm, nguyên âm, phụ âm, âm vị, âm tiết, trọng âm, ngữ điệu trong tiếng Anh
|
Bản giấy
|
||
English phonetics and phonology an introduction
Năm XB:
2019 | NXB: Wiley-Blackwell
Số gọi:
421.5 CA-P
|
Tác giả:
Philip Carr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Vân Đông & Nguyễn, Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình ngữ âm tiếng Anh thực hành : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb.Hà Nội,
Số gọi:
428.2 LU-D
|
Tác giả:
Lưu Thị Duyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gerald Kelly |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nói tiếng Anh : Elementary phonetics and phonology /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 HA-B
|
Tác giả:
Hà Văn Bửu |
Đề thi tuyển sinh Đại học về nguyên âm, phụ âm, chủ âm và phụ lục các thuật ngữ chuyên môn trong môn Phonetics và phonology
|
Bản giấy
|
|
The phonetic interference of native language ( Vietnamese) in acquisition of target language ( english) as a second language : Những trở ngại về mặt ngữ âm của ngôn gnữ bản địa ( tiéng việt nam) trong việc tiếp nhận ngôn ngữ đích ( Tiếng anh) như một ngôn ngữ thứ hai /
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Le Thi Phuong nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The phonology of tone and intonation : Research surveys in linguistics
NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
414.6 GU-C
|
Tác giả:
Carlos Gussenhoven |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
陆俭明 (主编) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|