Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 17 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Bao gồm: preparation for morning exam, trial exam set...
Bản giấy
Food preparation essentials
Năm XB: 1996 | NXB: Kendall/Hunt
Số gọi: 641.5 BR-H
Tác giả:
Brittin, Helen C.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
IELTS Preparation and practice : Practice tests /
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Số gọi: 428.076 SA-W
Tác giả:
Wendy Sahanaya, Terri Hughes
Gồm phần bài thi thực hành cho kỹ năng nghe, đọc và viết dạng học thuật và phần đọc viết dạng luyện chung.
Bản giấy
IELTS Speaking : Preparation and practice /
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.0076 CA-C
Tác giả:
Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
IT passport exam preparation book
Năm XB: 2009 | NXB: Information technology promotion agency
Số gọi: 005
Gồm: About this book, overview of examination, scope of questions...
Bản giấy
Longman preparation Series for the Toeic test
Năm XB: 2008 | NXB: Nxb. Tp.Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.076 LOU
Tác giả:
Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến giới thiệu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Lin Lougheed
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Lin Lougheed
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Lin Lougheed ; Nguyễn Thành Yến giới thiệu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Lin Lougheed ; Nguyễn Thành Yến giới thiệu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
OCE occupational competency examination in quantity food preparation
Năm XB: 1993 | NXB: National learning corporation
Số gọi: 641.8 RU-J
Tác giả:
Rudman, Jack
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Deborah Phillips, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Food preparation essentials
Tác giả: Brittin, Helen C.
Năm XB: 1996 | NXB: Kendall/Hunt
IELTS Preparation and practice : Practice tests /
Tác giả: Wendy Sahanaya, Terri Hughes
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Tóm tắt: Gồm phần bài thi thực hành cho kỹ năng nghe, đọc và viết dạng học thuật và phần đọc viết dạng...
IELTS Speaking : Preparation and practice /
Tác giả: Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải)
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
IT passport exam preparation book
Năm XB: 2009 | NXB: Information technology...
Tóm tắt: Gồm: About this book, overview of examination, scope of questions...
Longman preparation Series for the Toeic test
Tác giả: Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến giới thiệu
Năm XB: 2008 | NXB: Nxb. Tp.Hồ Chí Minh
Longman preparation series for the Toeic test : Intermediate Course /
Tác giả: Lin Lougheed ; Nguyễn Thành Yến giới thiệu
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb. TP. Hồ Chí Minh,
Longman preparation series for the Toeic test : Introductory course /
Tác giả: Lin Lougheed ; Nguyễn Thành Yến giới thiệu
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb. TP. Hồ Chí Minh,
OCE occupational competency examination in quantity food preparation
Tác giả: Rudman, Jack
Năm XB: 1993 | NXB: National learning corporation
Preparation course for the TOEFL Test : Volume A / Skills and Strategies / Second edition /
Tác giả: Deborah Phillips, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
×