Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình con người và môi trường
Năm XB:
2011 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
577.2 LE-K
|
Tác giả:
Lê Văn Khoa (Chủ biên), Đoàn Văn Cánh, Nguyễn Quang Hùng, Lâm Minh Triết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình con người và môi trường
Năm XB:
2013 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
363.7 LE-K
|
Tác giả:
Lê Văn Khoa (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựng : Basic English for Artchitecture and Construction /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Giao Thông Vận Tải
Số gọi:
428 QA-H
|
Tác giả:
Quang Hùng, Kỹ sư Tống Phước Hằng |
Các thuật ngữ thường gặp trong kiến trúc xây dựng và đọc hiểu tiếng Anh kiến trúc xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Một phương pháp dịch tự động Anh Việt
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Hưng, KS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu Kỹ thuật chuyển đổi giữa IPv4 và IPv6
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Quang Hưng; NHDKH PGS.TS Nguyễn Hữu Trung |
1. Lý do lựa chọn đề tài
Hiện nay địa chỉ IPv4 đã cạn kiệt và thế hệ IP tiếp sau là IPv6 đã ra đời mạnh mẽ với các tính năng vượt trội. Tuy nhiên...
|
Bản giấy
|
|
Nhà nước tôn giáo luật pháp : Sách tham khảo /
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
200.9597 DO-H
|
Tác giả:
GS.TS. Đỗ Quang Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật về chế độ ưu đãi đối với thương binh từ thực tiễn tại tỉnh Nam Định
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Quang Hưng; GVHD: TS. Phan Thị Thanh Huyền |
Nghiên cứu làm rõ chế độ ưu đãi đối với thương binh, quy định của pháp luật về thực trạng và các yếu tố tác động tới ưu đãi đối với thương binh,...
|
Bản điện tử
|
|
Phương pháp dịch ngôn ngữ mạng tiếng Hán và những tác động của loại hình ngôn ngữ này trong việc dạy và học tiếng Hán : V2016-19 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Tiếng Trung Quốc
Số gọi:
495.1802 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Quang Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý quan hệ khách hàng : Sách tham khảo dùng cho đào tạo ngành Quản trị kinh doanh bưu chính, viễn thông và cán bộ quản lý /
Năm XB:
2006 | NXB: NXB. Bưu điện,
Từ khóa:
Số gọi:
658.81 NG-H
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Quang Hưng |
Tài liệu cung cấp các thông tin về quản lý quan hệ khách hàng
|
Bản giấy
|
|
Tên các nước cá địa danh trên thế giới : Anh - Việt /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
910.3 QU-H
|
Tác giả:
Quang Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tên các nước và địa danh trên thế giới : Ạnh - Việt /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
910.3 VI-A
|
Tác giả:
Việt Anh, Quang Hùng |
Tài liệu cung cấp tên các nước và các địa danh trên thế giới
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Quang Ngọc; Vũ Minh Giang,... |
Quá trình lịch sử Việt Nam phát triển của các hình thái kinh tế xã hội từ công xã nguyên thuỷ qua phương thức sản xuất Châu á, chế độ phong kiến...
|
Bản giấy
|