Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A guide to everyday economic statistics
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
330.021 GA-R
|
Tác giả:
Clayton, Gary E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ying Lu, Ji-Qian Fang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Basic Statistics for Social Research : Research Methods for the Social Sciences /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
519.5 HA-R
|
Tác giả:
Robert A. Hanneman, Augustine J. Kposowa, Mark D. Riddle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Watson, Collin J. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Business Statistics : a decision-making approach /
Năm XB:
2008 | NXB: Pearson/Prentice Hall,
Từ khóa:
Số gọi:
650.021 GR-D
|
Tác giả:
David F. Groebner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bowerman, Bruce L |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Probability and statistics with reliability, queuing, and computer science applications
Năm XB:
1988 | NXB: Prentice-Hall of India,
Từ khóa:
Số gọi:
519.21 TR-K
|
Tác giả:
Kishor Shridharbhai Trivedi, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|