Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bước đầu nghiên cứu, ứng dụng phương pháp tách dòng và giải trình tự Gen trong định Type virus gây bệnh lở mồm long móng tại Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CA-A
|
Tác giả:
Cao Tuấn Anh, GVHD: TS. Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tách dòng gene doxA và thiết kế vector pIBR25.DoxAV biểu hiện trong vật chủ xạ khuẩn Streptomyces Lividans TK24
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nga; GVHDKH: TS. tạ Thị Thu Thủy |
1) Mục đích: Tách dòng gene doxA và thiết kế vector pIBR25.DoxAV biểu hiện trong vật chủ xạ khuẩn Streptomyces Lividans TK24
2) Phương pháp nghiên...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tách dòng và biểu hiện gen kháng kháng sinh drrC từ xạ khuẩn Streptomyces peucetius
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Vân Anh; GVHDKH: TS. Tạ Thị Thu Thủy |
1.Mục đích và phương pháp nghiên cứu
-Mục đích nghiên cứu: Tách dòng và biểu hiện gen drrC từ xạ khuẩn Streptomyces peucetius.
-Phương pháp nghiên...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa peptit CYFRA ở người
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hương, GVHD: TS Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân loại vi khuẩn thuộc chi Azotobacter phân lập từ đất bằng phương pháp tách dòng và giải trình tự gen 16s Rna Ribosome
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-L
|
Tác giả:
Phan Quốc Linh. GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và biểu hiện gen mã hoá endoglucanase từ hệ vi sinh vật ruột mối coptotermes gestroi trong tế bào escherichiacolibl21(DE3)
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Duy; GVHD: TS. Đỗ Thị Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tách dòng và đọc trình tự gen cry8Da mã hóa Protein diệt côn trùng bộ cánh cứng từ các chủng Bacillus thuringiensis phân lập từ đất trồng mía ở Việt Nam
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Ngô Thị Tuyết Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và đọc trình tự gen mã hóa kháng nguyên bảo vệ pa từ vi khuẩn Bacillus anthracis
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CA-T
|
Tác giả:
Cao Thị Thùy, GVHD: PGS.TS. Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và giải trình gen chức năng của vi khuẩn oxy hóa amon
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Tâm, GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và giải trình tự gen GP120 của HIV
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 KH-N
|
Tác giả:
Khổng Thị Minh Ngân, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và giải trình tự gen Naga mã hóa enzyme n-acetylglucosamine deacetylase
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Lương Thoại, GVHD: TS. Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và tạo chủng tái tổ hợp mang gen a-Amylase bền nhiệt từ chủng vi khuẩn ưa nhiệt phân lập ở Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LA-N
|
Tác giả:
Lại Thị Hồng Nhung, GVHD: PGS.TS Trần Đình Mấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|