Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
" Bước đầu nghiên cứu kỹ thuật tách , nuôi cấy tế bào trần ( Protoplast) khoai tây Diploid phục vụ tạo giống khoai tây bằng dung hợp tế bào trần"
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Hà, GVHD: Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS. Đinh Thị Thu Lê |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bước đầu nghiên cứu quy trình nhân nhanh giống lan Đẻnobium Bigibbum Jessika bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vương Thanh Hương. GVHD: Nguyễn Thị Kim Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu xây dựng quá trình nhân giống hoa Lily starfighter bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Khoát, GVHD : TS Nguyễn Thị Kim Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu xây dựng qui trình nhuộm nhiễm sắc thể ở tế bào vi tảo biển SCHIZOCHYTRIUM MANGROVEI PQ6
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đoàn Thị Hà Thu; PGS.TS Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Chất lượng vắcxin bại liệt TYP 2 sản xuất trên tế bào thận khỉ tiên phát cấy truyền đời thứ nhất
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Thúy, GVHD: PGS.TS Lê Thị Luân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 1, Công nghệ gen /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-B
|
Tác giả:
Lê Trần Bình, Quyền Đình Thi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 2, Công nghệ hóa sinh /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu, Tô Kim Anh, Lê Quang Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 4, Công nghệ vi sinh /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Văn Nhương, Nguyễn Văn Cách, Quản Lê Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở Công nghệ Sinh học. Tập 3: Công nghệ Sinh học tế bào. Tập 3, Công nghệ sinh học tế bào /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Thạch (chủ biên) |
Cơ sở của nuôi cấy mô tế bào thực vật. Môi trường nuôi cấy. Ảnh hưởng của các yếu tố sinh lý của nguồn mẫu đến sự sinh trưởng và phát sinh hình...
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng : Biên soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
571.6 KH-T
|
Tác giả:
Khuất Hữu Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|