Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on techniques to improve english vocabulary for first-year english majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Truong Thuy Ngoc; GVHD:Le Thi Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Study on Techniques to Improve English Vocabulary for First-Year English Majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Truong Thuy Ngoc; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang pháp luật về giao kế hợp đồng điện tử
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
343.597 CAM
|
Tác giả:
Chủ biên: GS.TS. Nguyễn Thị Mơ... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình hướng dẫn Du lịch : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.4 DI-N
|
Tác giả:
Đinh Thúy Ngọc |
Giới thiệu những nét khái quát nhất về tình hình, xu thế phát triển du lịch trên thế giới, các nước trong khu vực và Việt Nam, những kiến thức lí...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
ThS. Trần Thủy Bình(Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Nghiên cứu an ninh mạng và ứng dụng trong đảm bảo an ninh website của trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thúy Ngọc; GVHDKH: PGS.TS. Nguyễn Thị Việt Hương |
- Tìm hiểu về an ninh mạng, các vấn đề như tấn công, phòng thủ trong an ninh mạng.
- Tìm hiểu về các phương pháp tấn công, đặc biệt là tấn công...
|
Bản giấy
|
|
Những mẫu nhà ở thông dụng : Mẫu 32: Mặt bằng trệt /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb. Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
728 TU-T
|
Tác giả:
Thủy Ngọc Tuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter Bolstorff; Robert Rosenbaum; Ngọc Lý, Thúy Ngọc dịch. |
Thiết kế chiến lược, dòng nguyên liệu, dòng công việc, và dòng thông tin để tập trung vào những thay đổi đúng đắn; Quản lý những phân tích cơ sở...
|
Bản giấy
|
||
Repettion in English and Vietnamese bible
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thúy Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn quốc tế ISO 14000 : Chứng chỉ hệ thống quản lí môi trường /
Năm XB:
2003 | NXB: Nhà xuất bản Thế giới,
Số gọi:
50 KI-N
|
Tác giả:
Kim Thúy Ngọc, Trần Nguyệt Ánh, Nguyễn Tùng Lâm |
Cuốn sách này nhằm giúp các doanh nghiệp Việt Nam hiểu rõ hơn về Bộ tiêu chuẩn ISO 14000 và cách thức triển khai xây dựng hệ thống quản lí môi...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng kỹ thuật chuỗi phản ứng Polymerase phát hiện trực khuẩn than ( B.Anthracis )
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|