Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thuỷ lợi
Năm XB:
2015 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
627.4 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng |
Những vấn đề chung về công trình tháo lũ trong hệ thống thuỷ lợi. Kỹ thuật tính toán và xây dựng đập tràn, đường tràn dọc, đường tràn ngang, xi...
|
Bản giấy
|
|
Kế toán tài sản cố định hữu hình tại xí nghiệp đầu tư phát triển thủy lợi Thanh Trì
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang, Th.S Nguyễn Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty khai thác công trình thủy lợi Mỹ Đức - Hà Tây
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vần, TS. Lê Thị Hồng Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại xí nghiệp khai thác công trình thủy lợi Châu Giang
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Anh, TS Lê Thị Hồng Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của công ty TNHH một thành viên khai thác công trinhg thủy lợi ĐA Độ -Hải Phòng
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Tung Kiên, GVHD: Lê Văn Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi năm 2001 : Và các nghị định hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.597 PHA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phòng chống hạn và xâm nhập mặn bằng giải pháp công trình và phi công trình
Năm XB:
2021 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
627.52 VU-T
|
Tác giả:
TS. Vũ Thanh Tú (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác động của biến đổi khí hậu đến hệ thống thủy lợi và giải pháp ứng phó
Năm XB:
2021 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
627.52 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn, Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thủy lợi : =Multilingual techinical dictionaty on irrigation and drainage /
Năm XB:
2002 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
631.58703
|
Tác giả:
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 5, Tiêu chuẩn thiết kế : công trình nông nghiệp - Công trình giao thông - Công trình thủy lợi - Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|