Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Các tiêu chuẩn về công trình thể thao : TCVN 4205 : 2012: Công trình thể thao - Sân thể thao - Tiêu chuẩn thiết kế. TCVN 4260 : 2012: Công trình thể thao - Bể bơi - Tiêu chuẩn thiết kế. TCVN 4529 : 2012: Công trình thể thao - Nhà thể thao - Tiêu chuẩn thiết kế. TCVN 4529 : 2012: Công trình thể thao - Yêu cầu sử dụng và bảo quản. TCVN 4529 : 2012: Công trình thể thao - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế /
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
725.8043 CAC
|
Tác giả:
Tiêu chuẩn Việt Nam |
Giới thiệu các tiêu chuẩn thiết kế một số công trình thể thao: sân thể thao, bể bơi, nhà thể thao và những yêu cầu về sử dụng, bảo quản cũng như...
|
Bản giấy
|
|
Cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép đúc sẵn - Phương pháp thí nghiệm gia tải để đánh giá độ bền, độ cứng và khả năng chống nứt : =Reinforced concrete and prefabricated concrete building products - Loading test method for assessment of strength, rigidity and crack resistance /
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
693.5440218 CÂU
|
Tác giả:
TCVN 9347 : 2012 |
TCVN 9347:2012 bao gồm các quy định về phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ định nghĩa, những quy định chung, lấy mẫu thí nghiệm, thiết bị...
|
Bản giấy
|
|
Chợ - tiêu chuẩn thiết kế : Markets - Design Standard
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
725.210218597 CHO
|
Tác giả:
TCVN 9211:2012 |
Giới thiệu về phạm vi ứng dụng, các quy định và tiêu chuẩn thiết kế về quy hoạch, khu đất xây dựng và thiết kế mặt bằng tổng thể chợ, các bộ phận...
|
Bản giấy
|
|
Công tác hoàn thiện trong xây dựng thi công và nghiệm thu : =Finish works in construction - Execution and acceptance /
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
624.0218597 CÔN
|
Tác giả:
TCVN 9377:2012 |
Giới thiệu tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9377:2012 về công tác hoàn thiện trong xây dựng thi công và nghiệm thu bao gồm: công tác lát và láng trong xây...
|
Bản giấy
|
|
Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt nghiệm thu : =Welded steel mesh for the reinforcement of concrete - Standard for design, placing and acceptance /
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
624.183410218 LƯƠ
|
Tác giả:
TCVN 9391:2012 |
Giới thiệu tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9391:2012 về lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế thi công lắp đặt nghiệm...
|
Bản giấy
|
|
Tổ chức thi công : =Organization of construction activities /
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
624.0218597 TÔ-C
|
Tác giả:
TCVN 4055:2012 |
Giới thiệu tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4055:2012 về tổ chức thi công xây dựng bao gồm: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, quy định chung, chuẩn bị...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 1, Những vấn đề chung : Thuật ngữ, kí hiệu, số liệu, kích thước dùng trong thiết kế xây dựng và thông tin. : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây Dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 2, Tiêu chuẩn thiết kế : Quy hoạch, khảo sát và những vấn đề chung. : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 3, Tiêu chuẩn thiết kế : Kết cấu xây dựng : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây Dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 4, Tiêu chuẩn thiết kế : Nhà ở và công trình công cộng, công trình công nghiệp : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Xây dựng
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 5, Tiêu chuẩn thiết kế : công trình nông nghiệp - Công trình giao thông - Công trình thủy lợi - Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 6, Tiêu chuẩn thiết kế : Hệ thống kĩ thuật cho nhà ở và công trình công cộng : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|