Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Everyday mathematics : My reference book : The university of Chicago school mathematics project /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
372.72 EVR
|
Tác giả:
Mary Ellen Dairyko, James Flanders, Rachel Malpass McCall, Cheryl G. Moran |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Everyday mathematics : Student reference book : The university of Chicago school mathematics project /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
372.72 EVR
|
Tác giả:
Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Everyday mathematics : Student reference book. University of Chicago School Mathematics Project /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
372.72 EVR
|
Tác giả:
Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Everyday mathematics : University of Chicago School Mathematics Project /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
372.72 EVR
|
Tác giả:
Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Using rubrics to improve student writing, grade 5
Năm XB:
2009 | NXB: International Reading Association
Từ khóa:
Số gọi:
372.623044 HA-S
|
Tác giả:
Sally Hampton, Sandra Murphy, Margaret Lowry |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm học tiếng anh cho học sinh cấp tiểu học và THCS trên Android
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Mạnh Quân, TS. Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng tài liệu thí điểm E-Learning về tích hợp giáo dục môi trường vào môn Tiếng Việt cấp tiểu học
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
372.9597 DI-L
|
Tác giả:
Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|