Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Building citizenship: Civics and economics
Năm XB:
2016 | NXB: OH: McGraw-Hill Education
Số gọi:
323.0973 RE-R
|
Tác giả:
Remy, Richard C |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp hoàn thiện quản lý chất lượng dạy học của phòng giáo dục và đào tạo tại các trường trung học cơ sở thuộc quận Long Biên, TP Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thu Hà, GVHD: Phan Huy Đường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
RTI and the adolescent reader : Responsive literacy instruction in secondary schools /
Năm XB:
2011 | NXB: Teachers College Press
Số gọi:
373.190973 BR-W
|
Tác giả:
William G. Brozo ; Foreword: Richard L. Alington |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mary H. Bronson, Michael J. Cleary, Betty M. Hubbard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng Website quản lý Trường Trung học cơ sở dân tộc nội trú Tam Đảo
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Ngọc Tuấn Anh; Nguyễn Đức Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|