Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on the translation difficulties encountered by English undergraduate at Hanoi Open University and application of CAT tools to improve translation efficiency and expand job opportunities in translation enterprises
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cutural understanding in learning second language for English major students at Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Tuấn Thành; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Donald Freeman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Robert S. Feldman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Graph Theory : undergraduate mathematics /
Năm XB:
2015 | NXB: World Scientific Publishing Company
Từ khóa:
Số gọi:
511.5 KO-K
|
Tác giả:
Khee Meng Koh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiểu và thực hành tiếng Anh khẩu ngữ trong thực tế book one
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
428.34 BO-S
|
Tác giả:
Susan Boyer, Nguyễn Thành Yến(Giới thiệu). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiểu và thực hành tiếng Anh khẩu ngữ trong thực tế book two
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
428.34 BO-S
|
Tác giả:
Susan Boyer, Nguyễn Thành Yến(Giới thiệu). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Medical malpratice : understanding the law, managing the risk /
Năm XB:
2006 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
344 TA-S
|
Tác giả:
Siang Yong Tan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Arthur W. Upfield |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Pragmatics and natural language understanding
Năm XB:
1989 | NXB: University of Illinois
Từ khóa:
Số gọi:
428 GR-G
|
Tác giả:
Georgia M. Green |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The undertaking : Life studies from the Dismal trade /
Năm XB:
1997 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
814.54 LY-T
|
Tác giả:
Thomas Lynch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Rowena Akinyemi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|