Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
HBR's 10 must reads on managing people
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.3 HBR
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Thu Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introductory Techniques for 3-D Computer Vision
Năm XB:
1998 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
006.37 TR-E
|
Tác giả:
Emanuele Trucco |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Neural Networks for Vision, Speech and Natural Language
Năm XB:
1992 | NXB: Chapman & Hall
Từ khóa:
Số gọi:
004.822 LIN
|
Tác giả:
R.Linggard |
Nội dung gồm: Vision, Speech, Natural language, Implementation...
|
Bản giấy
|
|
Professional develpment of enviromental managers: a vision for the 21st century : Network for environmental training at tertiary level in asia and the pacific /
Năm XB:
1997 | NXB: UNEP,
Từ khóa:
Số gọi:
610 HA-J
|
Tác giả:
John E. Hay |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Street talk 2 : Slang used in popular American television shows (plus lingo used by teens, rappers, surfers) /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-B
|
Tác giả:
David Burke, Nguyễn Trung Tánh (giới thiệu và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Supervision : Diversity And Teams in the Workplace /
Năm XB:
2000 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 GR-C
|
Tác giả:
Charles R. Greer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stephen P. Robbins, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Supervision in the Hospitality Industry : Lecture Notes /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 TR-P
|
Tác giả:
Trần Thu Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|