Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
1650 câu đàm thoại Việt Hoa - Hoa Việt : 76 tình huống trong giao tiếp /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
495.1 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Chí, Nguyễn Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
2000 câu đàm thoại tiếng anh cho mọi tình huống
Năm XB:
2004 | NXB: TP Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm- Phạm Văn Sáng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trương Văn Giới; Lê Khắc Kiều Lục |
Bài giới thiệu về ngữ âm và chữ viết tiếng Hoa. Tập viết chữ theo bộ thủ. Các phụ lục và đáp án bài tập
|
Bản giấy
|
||
301 câu đàm thoại tiếng Hoa :. 2 / : : Tập 2. /
Năm XB:
2000 | NXB: Nhà xuất bản đại học quốc gia thành phố hồ chí minh,
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TV-G
|
Tác giả:
Lê Khắc Kiều Lục |
dùng làm tài liệu dạy và học tiếng Hoa giai đoạn cơ sở
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Minh Dũng, Bảo Anh |
Nhằm giúp các bạn đọc đã và đang có nhu cầu học tiếng Hoa có được sách tham khảo thực tế.....
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Minh Dũng; Bảo Anh |
Nhằm giúp các bạn đọc đã và đang có nhu cầu học tiếng Hoa có được sách tham khảo thực tế.....
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Quang Lưu |
Nội dung bao trùm các khâu chủ yếu trong nghiệp vụ trao đổi. Để thích ứng với các đối tượng và nội dung trao đổi khác nhau, mỗi bài đều có phần đàm...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Mastering Course |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Zang Ya Jun; Chen kemiao, Xun Chunsheng,. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
900 mẫu câu đàm thoại dành cho thư ký văn phòng
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Gồm 900 mẫu câu chủ yếu, các bài đối thoại mẫu có chú giải các cụm từ và thành ngữ khó. Bảng từ Anh - Việt có phiên âm. 11 phụ lục cần yếu cho công...
|
Bản giấy
|
|
900 Mẫu câu đàm thoại trong ngành Du lịch
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.43 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh; Nguyễn Trí Lợi; Phạm Tấn Quyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
900 Mẫu câu đàm thoại trong ngành Du lịch khách sạn
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.43 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh; Nguyễn Thành Thư; Phạm Tấn Quyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|