Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Learn Chinese through Music : 听歌学汉语 /
Năm XB:
2008 | NXB: Công ty phát hành sách Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 LU-L
|
Tác giả:
Đỗ, Khôn & Lý, Văn Lợi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Meet me in Venice : a Chinese immigrant's journey from the Far East to the Faraway West /
Năm XB:
2015 | NXB: Rowman & Littlefield
Từ khóa:
Số gọi:
305.48 MA-S
|
Tác giả:
Suzanne Ma. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Modern Chinese Volume 1 : Beginner's course.
Năm XB:
1986 | NXB: Beijing Language Institute Press,
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 MOD
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of adverbs of degree in English and Chinese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyệt; Supervisor: Supervisor: Assoc. Prof. Dr. Hoang Tuyet Minh |
The research mainly focuses on describing syntactical characteristics and semantic features of adverbs of degree in English and Chinese novels,...
|
Bản giấy
|
|
Trilingual Visual Dictionary : English, Vietnamese, Chinese /
Năm XB:
2020 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
413.2 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
刘德联,刘晓雨 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
胡晓清,宋立文, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
赵新, 李英, 林凌, 周小兵, 审订, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
周小兵,徐霄鹰, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
陈作宏(主编) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
陈作宏(主编) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
陈作宏(主编) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|