Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on the ability to put English communication skills into practice for English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 KH-P
|
Tác giả:
Khuất Thị Thu Phương; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on the ability to put english communication skills into practice for english majors at hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 KH-P
|
Tác giả:
Khuất Thị Thu Phương; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Effective interpersonal and team communication skills for engineers
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
620 WH-C
|
Tác giả:
Clifford A. Whitcomb |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Further Ahead : A communication skills course for business English /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 SA-M
|
Tác giả:
Sarah jones-Macziola; Greg White |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Getting Ahead - A Communication skills Course for Business English : Sarah Jones-Macziola; Greg White
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 SA-M
|
Tác giả:
Sarah, Jones-Macziola |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Getting Ahead - A Communication skills Course for Business English : Sarah Jones-Macziola; Greg White
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
428 SA-M
|
Tác giả:
Sarah, Jones-Macziola |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving communication skills in English
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thu Thúy; GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
improving communication skills in english
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thu Thủy; GVHD: Nguyễn Thế Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi kĩ năng giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
428 AN-D
|
Tác giả:
Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|