Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study of English idioms containing the word "hands"
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-X
|
Tác giả:
Nguyen Thi Xuan; GVHD:Nguyen hi Hong Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on english idioms containing the word "hands"
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-X
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Xuân; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biện pháp cải thiện quy trình xây dựng và áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001:2000 cho các công ty du lịch lữ hành
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Huyền Thương; GVHD: Nguyễn Thị Thu Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Handshake : a course in communication /
Năm XB:
1996 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PE-V
|
Tác giả:
Peter Viney, Karen Viney |
a course in communication
|
Bản giấy
|