Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A STUDY OF IMAGE-BEARING IDIOMS OF FAMILY RELATIONSHIPS IN ENGLISH AND VIETNAMESE
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Thi Thuy; NHDKH Assoc.Prof; Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
My graduation thesis “A study of image- bearing bearing idioms of family relationships in English and Vietnamese ” involves the analysis of the...
|
Bản giấy
|
|
Bách khoa thư Hà Nội, Việt Nam
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Văn hóa Dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
306.09597 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Cần, Nguyễn Ngọc Diệp, Phạm Viết Thực |
"Revising the old for knowing better the new" says the well known proverb. Moreover, "Painting is common language of every one", there fore we hope...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Rafael C. Gonzalez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gonzalez, Rafael C. & Woods, Richard E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Fundamentals of digital image processing
Năm XB:
1989 | NXB: Printice-Hall Pub.,
Từ khóa:
Số gọi:
621.367 JA-A
|
Tác giả:
Anil K. Jain, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Handbook of Image and Video Processing / : Academic Press Series in Communications, Networking, and Multimedia /
Năm XB:
2000 | NXB: Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 GI-J
|
Tác giả:
Alan C. Bovik |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lương Quỳnh Mai |
Bao gồm: Tổng quan về softimage 3D, Chức năng model, motion...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gunther Kress |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Do Thi Cam Van;GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|