Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Managers Essential, Khánh Đơn (biên dịch) |
Cuốn sách trình bày các nội dung về sự thay đổi, lên kế hoạch thay đổi, thực hiện sự thay đổi, củng cố sự thay đổi
|
Bản giấy
|
||
Aligning strategy and sales: The choices, systems, and behaviors that drive effective selling
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.8101 FR-V
|
Tác giả:
Cespedes, Frank V |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Beating the global odds : Successful decision-making in a confused and troubled world /
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.403 LA-P
|
Tác giả:
Paul A. Laudicina |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Big data @ work: Dispelling the myths, uncovering the opportunities
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business school press
Số gọi:
658.4038 TH-H
|
Tác giả:
Thomas H. Davenport |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các khái niệm cơ bản về Marketing : Quản trị marketing trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ /
Năm XB:
2002 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 CAC
|
Tác giả:
Chương trình phát triển Dự án Mê kông |
Cuốn sách giới thiệu chương trình đào tạo quản lý dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, lập kế hoạch Marketing...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang hướng dẫn lập kế hoạch thực hiện và quản lí chương trình tài chính vi mô
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658.15 QU-H
|
Tác giả:
Quách Mạnh Hảo, Trần Thanh Tú, Trần Bình Minh |
Hướng dẫn quá trình lập kế hoạch thực hiện và quản lý chương trình tài chính vi mô
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
658.5 TR-T
|
Tác giả:
TS Trần Văn Trản (CB), TS Bùi Anh Tuấn,THS Đặng Hồng Thúy, ThS Phan Thủy Chi |
Cuốn sách này có thể coi là sách thực hành cho những ai muốn kinh doanh, nhưng đồng thời là tài liệu giá trị đối với những cá nhân và tổ chức đang...
|
Bản giấy
|
|
Chiến lược-Kế hoạch-Chương trình đầu tư phát triển kinh tế-Xã hội Việt Nam đến năm 2010 : Stratagies-Plans-Programs of Vietnam Socio-Economic developement investment to the year 2010 : /
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Số gọi:
338.9597 NG-H
|
Tác giả:
TS Nguyễn Mạnh Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công tác kế hoạch trong du lịch : Lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2008 | NXB: Trường trung học nghiệp vụ du lịch Hà Nội
Số gọi:
910 TR-D
|
Tác giả:
Trịnh Xuân Dũng ( chủ biên), Vũ Hoài Nam ( dịch) |
Trang bị những kiến thức cơ bản về kế hoạch hóa trong phát triển du lịch cho đối tượng là sinh viên chuyên ngành du lịch
|
Bản giấy
|
|
Dự án kế hoạch kinh doanh từ ý tưởng đến văn bản hoàn chỉnh : Sách tham khảo /
Năm XB:
2007 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
658 DO-C
|
Tác giả:
TS.Đỗ Minh Cương;KS.Đỗ Huy Khánh;TS.Vũ Quốc Ngữ |
Tài liệu cung cấp các thông tin về dự án và kế hoạch kinh doanh từ ý tưởng đến văn bản hoàn chỉnh.
|
Bản giấy
|
|
Dự án kế hoạch kinh doanh từ ý tưởng đến văn bản hoàn chỉnh : Sách tham khảo /
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
658 DO-C
|
Tác giả:
TS.Đỗ Minh Cương;KS.Đỗ Huy Khánh;TS.Vũ Quốc Ngữ |
Tài liệu cung cấp các thông tin về dự án và kế hoạch kinh doanh từ ý tưởng đến văn bản hoàn chỉnh.
|
Bản giấy
|
|
Dự báo chiến lược trong kinh doanh : Một phương pháp tiếp cận cấu trúc luận để định hình tương lai công việc kinh doanh
Năm XB:
2010 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
658.401 RA-S
|
Tác giả:
Simon Ramon, Ronald Sugar; Trần Phi Tuấn dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|