Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A course in language teaching : Practice and theory /
Năm XB:
1996 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 UR-P
|
Tác giả:
Penny Ur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Communicative language teaching today
Năm XB:
2006 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428.0071 RI-J
|
Tác giả:
Jack C. Richards |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Communicative Language Teaching Today
Năm XB:
2006 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428.0071 CR-J
|
Tác giả:
Jack C. Richards |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dictionary of language teaching & applied linguistic : New edition /
Năm XB:
1985 | NXB: Longman
Số gọi:
423 RI-J
|
Tác giả:
Jack C. Richards, John Platt, Heidi Platt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
effectiveness of audio - visual aids in languages teaching in doan ket secondary school
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-P
|
Tác giả:
Phan Đan Phương; GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
C. J. Brumfit & R. A. Carter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Literature and language teaching : a guide for teachers and trainers
Năm XB:
1993 | NXB: Cambridge Univeristy Press
Từ khóa:
Số gọi:
372.6 LA-G
|
Tác giả:
Gillian Lazar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Materials development in language teaching
Năm XB:
2011 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
418.007 TO-B
|
Tác giả:
Brian Tomlinson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
David Nunan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Relcjournal : A journal of language teaching and research in southeast asia /
Năm XB:
1991 | NXB: Regional language centre
Số gọi:
428 TI-M
|
Tác giả:
Makhan L. Tickoo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
World Englishes : implications for international communication and English language teaching
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge Univ Press
Số gọi:
427 KI-A
|
Tác giả:
Andy Kirkpatrick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|