Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Art of Computer System Performance Analysis Techniques for Experimental Design Measurement Simulation and Modeling
Năm XB:
1991 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 JA-R
|
Tác giả:
Raj Jain |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bảo mật mạng máy tính và Firewall
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NI-D
|
Tác giả:
Ninh Thị Duyên; ThS. Đào Xuân Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bảo mật trong mạng máy tính không dây
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Quang Khải; GVHD TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Adam Hype |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Peter Norton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Các phương thức định tuyến trong mạng máy tính
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-B
|
Tác giả:
Trần Ngọc Biên, KS, Vũ Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các phương thức định tuyến trong mạng máy tính
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-B
|
Tác giả:
Trần Ngọc Biên, KS. Vũ Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang An toàn thông tin
Năm XB:
2015 | NXB: Bộ Thông tin và Truyền thông,
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 AT-T
|
Tác giả:
Cục an toàn thông tin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
TS Phạm Minh Việt, TS Trần Công Nhượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Computer Science & Information Technology
Năm XB:
2017 | NXB: AIRCC Publishing,
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 NA-D
|
Tác giả:
Dhinaharan Nagamalai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ IP/MPLS và các mạng riêng ảo
Năm XB:
2011 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 NG-B
|
Tác giả:
TS Nguyễn Tiến Ban |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|